Monday, June 21, 2010

Tên Nước Ngoài Của Bạn Là Rì

Tên tiếng Lào của bạn là gì? :X



Họ : Số cuối cùng của năm sinh sẽ là họ của bạn
0: Xỉn Bựa 1: Phỏi 2: Nòi 3: Khăn
4: Khạc 5: Nhổ Toẹt 6: Thạc Xoay 7: Phăn
8: Xoăn Tít 9: Củ Lều

Đệm : Chính là tháng sinh của bạn.
1: Tày Xô 2: Khơ Mú 3: Nùng 4: Min Chều 5: Páp Lịt
6: Gảy Kua 7: Tu Gây 8: Vắt Xổ 9: Mổ Kò
10: Náng Phổn 11: Kạ Rịt 12: Lò Kịt


Tên : Chính là ngày sinh của bạn
01: Mủ 02: Vổ 03: Móm 04: Trĩ 05: Xin 06: Thoắt
07: Tòe 08: Vẩu 09: Lác 10: Quẩy 11: Mắn 12: Vảy
13: Bát 14: Nhổ 15: Phỉ 16: Xỉ 17: Phây 18: Tẻn
19: Nản 20: Chóe 21: Kói 22: Lốn 23: Chàm 24: Ven
25: Bón 26: Khoai 27: Hủi 28: Quăn 29: Xém 30: Xịt 31: Lít






Tên tiếng Hmông nhé :X
Cách đổi như sau:

Lấy chữ cái đầu của Họ Tên VD: Nguyễn Văn A = N + V + A
tên 2 chữ = họ +tên
tên 3 chữ = họ +đệm +tên
tên 4 chữ = họ +đệm +đệm +tên


Họ:
A: Phỉu B: Xuyết C: Bụn D: Toẹc E: Xéc G: Khụ H: Mông I: Phỉn K: Chặc L: Liếm M: Đỉn N: Kút O: Phềng U: Xụ P: Khìn Q: Sục V: Lún R: Phìn S: Chiên T: Sía X: Khọt Y: Giẹo.

Tên Đệm:
A: Xụn B: Gủn C: Bèm D: Kỉn E: Sín G: Phụn H: Khàng I: Đềng K: Gẹt L: Rịn M: Máng N: Jìn O: Lện U: Khét P: Khậc Q: Toẹt V: Sìm R: Rúa S: Pạ T: Liếng X: Mẹc Y: Gũng.


Tên riêng:
A: Vịch B: Huyễn C: Kèn D: Sẽn E: Phộn G: Lụ H: Kiết K: Lẹo L: Fèn M: Síu N: Yệu O: Hĩt P: Lầc Q: Ku V: Hén R: Lọn S: Tùa T: Ịng U: Peo X: Tẹc Y: Dú



Tên giang hồ của bạn là gì? :X


Cách lấy tên : Lấy chữ cái đầu của Họ Tên VD: Nguyễn Văn A = N + V + A

tên 2 chữ = họ +tên
tên 3 chữ = họ +đệm +tên
tên 4 chữ = họ +đệm +đệm +tên

+ Họ :
A: Kỳ Môn B: Huyền Thiên C: Nhật Nguyệt D: Độc Long E: Dạ Xoa G: Thần Dương H: Ngọc Nữ I: Tiêu Diêu K: Thiên Canh L: Thiên Vũ M: Bát Quái N: Thái Ất O: Lạc Anh U: Thần Môn P: Nhạn Xà Q: Thái Cực V: Lục Hợp R: Hồi Phong S: Hỗn Độn T: Càn Khôn X: Thiên Môn Y: Cửu Thiên.

+ Tên Đệm:
A: Phất Huyệt B: Giáng Ma C: Tích Lịch D: Âm Dương E: Tang Môn G: Tu La H: Toái Thạch I: Cửu Cửu K: Cẩm L: Vô Ngấn M: Lưỡng Nghi N: Ngũ Thần O: Xuyên Vân U: Vô Ảnh P: Phá Ngọc Q: Kỳ V: Vô Song R: Tấn Lôi S: Phục Ma T: Du Thân X: Liên Hoàn Y: Thần.

+ Tên riêng:
A: Châm B: Bổng C: Chưởng D: Đao E: Chảo G: Chỉ H: Phủ I: Câu K: Côn L: Trượng M: Tiên N: Kiếm O: Tiêu U: Chão P: Đao Q: Quyền V: Mâu R: Thủ S: Công T: Chùy X: Thương Y: Kiếm



Tên tiếng Thái Lan của bạn là gì? :X



Họ là số cuối cùng trong năm sinh của bạn.
0 :Thạch 1:Ma 2 : Cai 3 :Thun 4 :Xỉn 5 :Xa 6 :Thung 7 :Chăng 8 :Num 9 :Ca

Tên đệm chính là tháng sinh của bạn.
1 :La 2 :Vin 3 :Ba Mót 4 :La Vót 5 :Xũn 6 :Béc 7 :Tê 8 :Xăn 9 :Xin Ra 10 :Thu Cóp 11 :Măng No 12 :Mọt

Tên của bạn tương ứng với ngày sinh của bạn đó.
1 :Xụt Quét 2 :Ra Bát 3 :Nóc Xây 4 :Ra Oan 5 :Đi Ka 6 :Thu Cõn 7 :Xi Ni Ka 8 :Ba Ra Gi 9 :Sa Quát 10 :Thý Lan 11 :Xin Bi Lét 12 :En Nô 13 :Bát Ra Ta 14 :Na Mas 15 : Sơ Ka 16 : Ka Ri 17 :Đi Ka 18 :Đì Loi 19 :Mim Shọt 20 :Đa Qua Ki 21 :Ai Crốp 22 :Me Lan Đi 23 :Đít Ta 24 :Hô Né 25 :Min Xê 26 :Kịt Xu 27 :Tài Khâm 28 :Thái Khinh 29 :Tha Khẹt 30 :Thọc Khệt

No comments:

Post a Comment

Bottom Advertising